Tiếng anh giao tiếp online
Have you ever là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết
Mục lục [Ẩn]
Bạn đã từng nghe cụm “have you ever” nhưng chưa thật sự hiểu cách dùng trong tiếng Anh? Đây là một cấu trúc quan trọng để hỏi về trải nghiệm và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp thực tế. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá nghĩa, cách dùng, công thức và nhiều ví dụ “chuẩn bản ngữ” giúp bạn áp dụng tự nhiên trong đời sống hằng ngày.
1. Định nghĩa Have you ever
1.1. Ever là gì?
Ever là một trạng từ tiếng Anh, thường được dùng để nhấn mạnh tính liên tục, trải nghiệm, mức độ hoặc tính chất của một sự việc. Từ này xuất hiện nhiều trong:
- Câu hỏi (để hỏi về trải nghiệm)
- Câu phủ định
- Câu điều kiện
- Câu so sánh nhất
- Câu nhấn mạnh
Đặc biệt, “ever” được sử dụng rất nhiều với thì hiện tại hoàn thành để nói về những trải nghiệm xảy ra không xác định thời gian.
Ví dụ:
- Have you ever tried mountain climbing?
→ Bạn đã từng thử leo núi bao giờ chưa? - That’s the most impressive show I’ve ever seen.
→ Đó là chương trình ấn tượng nhất mà tôi từng xem.
Dưới đây là ba cách dùng phổ biến nhất của ever:
- Ever mang nghĩa “đã từng / bao giờ”: Dùng để hỏi về một trải nghiệm trong quá khứ, thường đi với hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: Have you ever tried surfing? (Bạn đã từng thử lướt sóng bao giờ chưa?)
- Ever diễn tả sự liên tục hoặc kéo dài: Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái kéo dài không ngừng.
Ví dụ: The town has been growing ever since the new highway opened. (Thị trấn đã phát triển liên tục kể từ khi tuyến đường cao tốc mới mở.)
- Ever dùng để nhấn mạnh tính từ: Mang nghĩa làm tăng mức độ, thường tạo cảm giác mạnh mẽ hoặc tích cực.
Ví dụ: She gave the most thoughtful gift ever. (Cô ấy tặng món quà chu đáo nhất từ trước đến nay.)
1.2. Have you ever là gì?
“Have you ever…?” là cấu trúc câu hỏi trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), dùng để hỏi về một trải nghiệm đã từng xảy ra trong đời của ai đó, nhưng không cần nêu rõ thời điểm. Cấu trúc này giúp người hỏi khám phá những điều thú vị mà người nghe đã trải qua, tạo cảm giác gần gũi và mở rộng câu chuyện tự nhiên hơn.
Câu hỏi bắt đầu bằng Have you ever thường thể hiện sự tò mò, ngạc nhiên hoặc mong muốn hiểu rõ hơn về kinh nghiệm sống của đối phương
Ví dụ:
- Have you ever climbed a mountain at night? (Bạn đã từng leo núi vào ban đêm chưa?)
- Have you ever cooked a dish using a family recipe? (Bạn đã từng nấu món ăn từ công thức gia truyền chưa?)
2. Cấu trúc have you ever
Dưới đây là 2 cấu trúc phổ biến của Have you ever mà bạn có thể áp dụng:
2.1. Have you ever + V3/ed
Cấu trúc “Have you ever + V3/-ed” được dùng để hỏi về một trải nghiệm trong quá khứ mà ai đó có thể đã từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Khi sử dụng mẫu câu này, chúng ta không quan tâm hành động diễn ra vào thời điểm nào, mà chỉ muốn biết nó đã từng xảy ra hay chưa.
Công thức:
|
Have + you + ever + V3/-ed?
|
Ví dụ:
A: Have you ever tried making your own bread?
(Bạn đã từng thử tự làm bánh mì chưa?)
B: Yes, I have. It was surprisingly fun and delicious!
(Rồi, tôi đã thử. Nó vui hơn tôi nghĩ và thành phẩm cũng rất ngon!)
Hoặc
No, I haven’t. I’m afraid it might be too time-consuming.
(Chưa, tôi sợ rằng nó hơi tốn thời gian.)
>> Xem thêm:
- Thì quá khứ đơn (past simple): Công thức, dấu hiệu và bài tập
- Bài tập thì quá khứ đơn cơ bản đến nâng cao có đáp án
2.2. Have you ever been to
Cấu trúc “Have you ever been to…” được dùng để hỏi xem ai đó đã từng đến một địa điểm cụ thể nào đó hay chưa. Không chỉ dừng lại ở việc hỏi “đến nơi đó”, mẫu câu này còn gợi mở về trải nghiệm, cảm nhận và ký ức mà người đó có khi ghé thăm địa điểm ấy.
Điểm đặc biệt là từ “been” ở đây là quá khứ phân từ của “be”, chứ không phải “go”. Điều này cho thấy người được hỏi đã từng đến và hiện tại không còn ở đó, nhấn mạnh vào trải nghiệm trong quá khứ chứ không phải hành động di chuyển.
Công thức:
|
Have + you + ever + been to + [địa điểm]?
|
Ví dụ:
A: Have you ever been to Kyoto during cherry blossom season?
(Bạn đã từng đến Kyoto vào mùa hoa anh đào chưa?)
B: Yes, I have. The whole city looked magical with pink petals everywhere.
(Rồi, cả thành phố trông thật kỳ diệu với cánh hoa hồng phủ khắp nơi.)
Hoặc
No, I haven’t. But it’s definitely on my travel bucket list.
(Chưa, nhưng chắc chắn đó là nơi nằm trong danh sách phải đi của tôi.)
3. Cách dùng Have you ever
Dưới đây là những cách dùng chính của mẫu câu này, kèm ví dụ giúp bạn hiểu sâu và áp dụng tự nhiên trong giao tiếp.
Hỏi về kinh nghiệm, trải nghiệm trong quá khứ: “Have you ever…” được dùng để hỏi xem ai đó đã từng trải qua một điều gì đó trong đời hay chưa.
Ví dụ:
- Have you ever tried hiking alone? (Bạn đã từng thử đi leo núi một mình chưa?)
- Have you ever learned a new language just for fun? (Bạn đã từng học một ngôn ngữ mới chỉ để giải trí chưa?)
Diễn tả sự kiện đã từng xảy ra: Cấu trúc này cũng dùng để xác nhận xem một sự kiện, hành động hoặc tình huống nào đó đã từng xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ.
Ví dụ:
- Have you ever missed an important deadline? (Bạn đã từng bỏ lỡ thời hạn quan trọng chưa?)
- Have you ever broken something valuable by accident? (Bạn đã từng làm vỡ thứ gì quý giá do vô tình chưa?)
Dùng với những trải nghiệm đặc biệt quan trọng: “Have you ever” đặc biệt phù hợp khi nói về những trải nghiệm đáng nhớ, độc đáo hoặc quan trọng, thường mang cảm xúc mạnh hoặc tạo dấu ấn trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Have you ever witnessed a meteor shower in person? (Bạn đã từng trực tiếp ngắm mưa sao băng chưa?)
- Have you ever done something that completely changed your perspective? (Bạn đã từng làm điều gì đó khiến bạn thay đổi hoàn toàn cách nhìn của mình chưa?)
>> Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt
4. Phân biệt have you ever, do you have, did you ever
Ba cấu trúc Have you ever, Do you ever và Did you ever đều chứa từ “ever”, nhưng cách dùng khác nhau hoàn toàn. Nắm vững sự khác biệt này giúp bạn đặt câu hỏi tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp.
|
Tiêu chí |
Have you ever |
Do you ever |
Did you ever |
|
Định nghĩa |
Bạn đã từng / bao giờ…? |
Bạn có bao giờ… không? |
Bạn đã từng / đã bao giờ…? |
|
Thì sử dụng |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
|
Công thức |
Have you ever + V3/-ed? |
Do/Does + S + ever + V? |
Did you ever + V? |
|
Cách dùng |
- Khi muốn biết ai đó đã từng làm điều gì chưa. - Khi mở rộng chủ đề trò chuyện về trải nghiệm sống. |
- Khi muốn biết một hành động có diễn ra thường xuyên không. - Khi thể hiện sự bất ngờ hoặc tò mò về thói quen của ai đó. |
- Khi nhắc đến một hành động liên quan đến thời điểm/quãng thời gian cụ thể trong quá khứ. - Khi hỏi lại về điều gì đó người nghe đáng lẽ đã làm. |
|
Ví dụ |
Have you ever discovered a hidden talent? (Bạn đã từng khám phá ra tài năng tiềm ẩn chưa?) |
Do you ever stay up late to finish your projects? (Bạn có bao giờ thức khuya để hoàn thành dự án không?) |
Did you ever call your friend back after the argument last week? (Sau cuộc cãi nhau tuần trước, cuối cùng bạn có gọi lại cho bạn mình không?) |
5. Bài tập củng cố
5.1. Bài tập
Bài 1: Chọn cấu trúc phù hợp (Have you ever / Do you ever / Did you ever).
- _______ tried cooking a dish from another country?
a. Have you ever
b. Do you ever
c. Did you ever - _______ feel nervous before giving a presentation?
a. Have you ever
b. Do you ever
c. Did you ever - _______ visit your grandparents when you were a child?
a. Have you ever
b. Do you ever
c. Did you ever - _______ taken part in an English competition before?
a. Have you ever
b. Do you ever
c. Did you ever - _______ stay up late finishing your homework?
a. Have you ever
b. Do you ever
c. Did you ever
Bài 2: Điền vào chỗ trống với: Have you ever, Do you ever, hoặc Did you ever + động từ dạng đúng.
- ________ ________ (miss) an important appointment?
- ________ ________ (go) camping when you were in high school?
- ________ ________ (feel) bored during long meetings?
- ________ ________ (travel) alone to another city?
- ________ ________ (forget) your keys at work?
5.2. Đáp án
Bài 1:
- a
- b
- c
- a
- b
Bài 2:
- Have you ever missed
- Did you ever go
- Do you ever feel
- Have you ever traveled
- Do you ever forget
Việc hiểu đúng và phân biệt rõ Have you ever, Do you ever, và Did you ever sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin hơn trong cả giao tiếp thường ngày lẫn môi trường học thuật. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái và mục đích riêng—từ hỏi về trải nghiệm, thói quen cho đến những hành động trong quá khứ. Khi nắm vững sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được nhầm lẫn thường gặp và diễn đạt ý nghĩ của mình một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn.
Nếu bạn muốn nâng cấp tiếng Anh bài bản và hiệu quả hơn, các khóa học online tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học thông minh, lộ trình cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ cải thiện từ vựng, ngữ pháp và khả năng giao tiếp một cách dễ dàng, nhanh chóng và bền vững. Đây sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin hơn trong học tập, công việc và cuộc sống hằng ngày.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


